Có 2 kết quả:

无事献殷勤,非奸即盗 wú shì xiàn yīn qín , fēi jiān jí dào ㄨˊ ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄈㄟ ㄐㄧㄢ ㄐㄧˊ ㄉㄠˋ無事獻殷勤,非姦即盜 wú shì xiàn yīn qín , fēi jiān jí dào ㄨˊ ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄈㄟ ㄐㄧㄢ ㄐㄧˊ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

one who is unaccountably solicitous is hiding evil intentions (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

one who is unaccountably solicitous is hiding evil intentions (idiom)

Bình luận 0